Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加藤三七子
三三七拍子 さんさんななびょうし
three-three-seven rhythmic clapping pattern, 3-3-7 beat
七三 しちさん ななさん
tỷ lệ 7/3; tóc rẽ ngôi 7/3
かよ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
七五三 しちごさん
con số may mắn tốt lành; lễ 357
三七日 みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
21 ngày; ngày thứ 21 sau khi chết; lễ mừng sinh em bé được 21 ngày
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)