Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加藤典洋
かよ
インドよう インド洋
Ấn độ dương
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.