Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加藤大治郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
かよ
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大治 だいじ
Daiji era (1126.1.22-1131.1.29)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê