Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加藤孝造
かよ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
転造加工 てん ぞうか こう
gia công bằng phương pháp cán nguội
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
転造加工法 てんぞーかこーほー
phương pháp lăn tạo hình
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.