Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加藤サトリ
かよ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
急峻 きゅうしゅん
dốc đứng hiểm trở
峻峭 しゅんしょう
tall and steep
峻酷 しゅんこく
severe (personality), unaffected by love
峻嶮 しゅんけん
ngâm vào nước; dựng đứng
峻嶺 しゅんれい
ngâm vào nước đỉnh hoặc đỉnh; núi gồ ghề cao