Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加藤明邦
かよ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
邦 くに
nước
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.