Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加藤条治
かよ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
追加条項 ついかじょうこう
điều khoản bổ sung.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
条約加盟国 じょうやくかめいこく
những nước tham gia ký hiệp ước