Các từ liên quan tới 加藤正人 (実業家)
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
かよ
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
実業 じつぎょう
thực nghiệp.
正業 せいぎょう しょうごう
chính nghiệp (Phật giáo); nghề nghiệp hợp pháp; nghề nghiệp chính đáng