Các từ liên quan tới 加藤治郎 (棋士)
棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
女流棋士 じょりゅうきし
kỳ thủ nữ
かよ
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.