Các từ liên quan tới 加藤治郎 (歌人)
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
かよ
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
歌人 うたびと かじん
nhà thơ (tiếng nhật)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập