Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニュースキャスター ニュースキャスター
người đọc bản tin; phát thanh viên của đài truyền hình.
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
加奈陀 カナダ
canada
加藤サトリ
かよ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.