Các từ liên quan tới 加藤紘一宅放火事件
火宅 かたく
cháy nhà (trong đạo phật sự bất ổn của tam giới được so sánh như là sự cháy nhà)
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
事件 じけん
đương sự
火薬陰謀事件 かやくいんぼうじけん
âm mưu thuốc súng, mưu phản thuốc súng
かよ
一件 いっけん いちけん
một sự kiện; một sự việc; một vấn đề; một vụ việc; một trường hợp
放火 ほうか
sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá.
件の一件 くだんのいっけん けんのいちけん
vấn đề trong câu hỏi