Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法学者 ほうがくしゃ
Nhà luật học, luật gia
加藤サトリ
かよ
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
憲法学者 けんぽうがくしゃ
người có học hiến pháp (luật sư); chuyên gia trong pháp luật hiến pháp
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
良法 りょうほう
phương pháp tốt
商法 しょうほう
luật thương mại
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm