Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警察官 けいさつかん ケイサツカン
cảnh sát
警察官テキスト けいさつかんテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi sĩ quan cảnh sát
官僚 かんりょう
quan liêu; quan chức
女性警察官 じょせいけいさつかん
nữ cảnh sát
婦人警察官 ふじんけいさつかん
cảnh sát nữ
警察 けいさつ
cánh sát
官僚的 かんりょうてき
quan liêu
官僚制 かんりょうせい
chế độ quan liêu; thể chế quan liêu