加虐愛
かぎゃくあい「GIA NGƯỢC ÁI」
☆ Danh từ
Tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác

Từ đồng nghĩa của 加虐愛
noun
加虐愛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加虐愛
加虐性愛 かぎゃくせいあい
sadism
加虐性愛者 かぎゃくせいあいしゃ
sadist
加虐 かぎゃく
sự ngược đãi; sự hành hạ (làm người khác đau đớn và xấu hổ)
被虐性愛 ひぎゃくせいあい
sự bạo dâm
加虐性欲 かぎゃくせいよく
tính thích thú những trò tàn ác
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
被虐性愛者 ひぎゃくせいあいしゃ
người khổ dâm, người bạo dâm
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.