加虐
かぎゃく「GIA NGƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự ngược đãi; sự hành hạ (làm người khác đau đớn và xấu hổ)

Từ trái nghĩa của 加虐
Bảng chia động từ của 加虐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加虐する/かぎゃくする |
Quá khứ (た) | 加虐した |
Phủ định (未然) | 加虐しない |
Lịch sự (丁寧) | 加虐します |
te (て) | 加虐して |
Khả năng (可能) | 加虐できる |
Thụ động (受身) | 加虐される |
Sai khiến (使役) | 加虐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加虐すられる |
Điều kiện (条件) | 加虐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加虐しろ |
Ý chí (意向) | 加虐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加虐するな |
加虐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加虐
加虐愛 かぎゃくあい
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
加虐性欲 かぎゃくせいよく
tính thích thú những trò tàn ác
加虐性愛 かぎゃくせいあい
sadism
加虐性愛者 かぎゃくせいあいしゃ
sadist
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.