Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加護亜依
加護 かご
sự che chở, sự bảo vệ, sự phù hộ (của Chúa, thánh thần...)
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
弁護依頼人 べんごいらいにん べんごいらいじん
khách hàng
亜米利加 あめりか
châu Mỹ, như United States of America
弁護士依頼料 べんごしいらいりょう
phí luật sư.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
亜米利加杉 アメリカすぎ あめりかすぎ
sequoioideae (thường được gọi là cây gỗ đỏ, là một phân họ của cây lá kim trong họ Cupressaceae)