Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
井泉 せいせん
giếng nước.
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
温泉 おんせん
suối nước nóng
加温 かおん かゆたか
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng;sự gia nhiệt
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち