Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加賀山卓朗
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.