加速度脈波計
かそくどみゃくはけい
☆ Danh từ
Máy đo gia tốc mạch
(thiết bị được sử dụng để đo gia tốc sóng xung (PWV) trong các động mạch)
加速度脈波計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加速度脈波計
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
加速度計 かそくどけい
máy đo gia tốc, gia tốc kế
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
加速度 かそくど
độ gia tốc.
速度計 そくどけい
đồng hồ tốc độ
静脈波計 せーみゃくはけー
chụp tĩnh mạch
加速度センサ かそくどセンサ
bộ cảm biến gia tốc
角加速度 かくかそくど すみかそくど
gia tốc góc