速度計
そくどけい「TỐC ĐỘ KẾ」
☆ Danh từ
Đồng hồ tốc độ
Công tơ mét (đồng hồ tốc độ)

Từ đồng nghĩa của 速度計
noun
速度計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速度計
加速度計 かそくどけい
máy đo gia tốc, gia tốc kế
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
速度 そくど
nhịp độ
加速度脈波計 かそくどみゃくはけい
máy đo gia tốc mạch (thiết bị được sử dụng để đo gia tốc sóng xung (PWV) trong các động mạch)
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn