Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加除 かじょ
sự lồng vào và lấy ra; sự thêm bớt
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
除幕式 じょまくしき
hé mở nghi lễ
追加削除 ついかさくじょ
thêm và xóa
加減乗除 かげんじょうじょ
phép cộng trừ nhân chia.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.