除幕式
じょまくしき「TRỪ MẠC THỨC」
☆ Danh từ
Hé mở nghi lễ

除幕式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 除幕式
除幕 じょまく
sự khai mạc; sự khánh thành; sự công khai
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
加除式 かじょしき
looseleaf
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
幕 まく
màn; rèm.
乾式掃除機 かんしきそうじき
Máy hút bụi khô