Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 劣モジュラ関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
モジュラー モジュラ
modular
モジュラプログラミング モジュラ・プログラミング
lập chương trình theo môđun
モジュラコンパイル モジュラ・コンパイル
sự biên dịch theo khối
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関数 かんすう
chức năng
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới