Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劣後株 れつごかぶ
cổ phần chênh lệch
劣後債 れつごさい
subordinated debt
ローン ローン
sự vay nợ; khoản nợ; số tiền nợ
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
タイド・ローン タイド・ローン
Khoản Vay Có Điều Kiện
劣線型の 劣線がたの
sublinear
アンタイドローン アンタイド・ローン
khoản cho vay không cần thế chấp.
パラレルローン パラレル・ローン
parallel loan