Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後株 あとかぶ
tên công ty mà có cụm 株式会社 đặt ở phía sau
劣後債 れつごさい
subordinated debt
後配株 こうはいかぶ
trì hoãn kho
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
劣線型の 劣線がたの
sublinear
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
劣 れつ
kém