助かる
たすかる「TRỢ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Được cứu sống
助
かる
見込
みは
五分五分
Cơ hội cứu vãn là một nửa
Được giúp
間違
っているときに、
遠慮
なく
指摘
してくれる
親
しい
人間
がいると
助
かるものだ。
Khi tôi bị nhầm, những người giúp tôi là những người thân thiện đã thẳng thắn góp ý.
私
は
最近
お
金
があまりないので、
割
り
勘
にしてもらえると
助
かる
Gần đây tôi không có nhiều tiền nên mọi người giúp trả thì thật là tốt. .

Bảng chia động từ của 助かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 助かる/たすかるる |
Quá khứ (た) | 助かった |
Phủ định (未然) | 助からない |
Lịch sự (丁寧) | 助かります |
te (て) | 助かって |
Khả năng (可能) | 助かれる |
Thụ động (受身) | 助かられる |
Sai khiến (使役) | 助からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 助かられる |
Điều kiện (条件) | 助かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 助かれ |
Ý chí (意向) | 助かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 助かるな |