助ける
たすける「TRỢ」
Chẩn
Cứu
Dìu
Độ
Độ trì
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Giúp; cứu giúp; cứu sống
ぜひ
助
けて
欲
しいというときに
彼
は
助
けてくれなかった
Khi tôi thực sự cần sự trợ giúp của anh ấy thì anh ấy đã không làm.
溺
れようとするところを
助
ける
Giúp đỡ những nơi còn yếu kém
Phó tá
Trợ.

Từ đồng nghĩa của 助ける
verb
Từ trái nghĩa của 助ける
Bảng chia động từ của 助ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 助ける/たすけるる |
Quá khứ (た) | 助けた |
Phủ định (未然) | 助けない |
Lịch sự (丁寧) | 助けます |
te (て) | 助けて |
Khả năng (可能) | 助けられる |
Thụ động (受身) | 助けられる |
Sai khiến (使役) | 助けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 助けられる |
Điều kiện (条件) | 助ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 助けいろ |
Ý chí (意向) | 助けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 助けるな |
助ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 助ける
助ける
たすける
chẩn
助く
たすく
giúp đỡ , cứu giúp
Các từ liên quan tới 助ける
天は自ら助くるものを助く てんはみずからたすくるものをたすく
Heaven helps those who help themselves
人を助ける ひとをたすける
cứu nhân.
芸は身を助く げいはみをたすく
dựa vào tài năng để kiếm sống
小の虫を殺して大の虫を助ける しょうのむしをころしてだいのむしをたすける
to sacrifice something small in order to save something great, to lose a leg to save one's life, to kill a small bug and help a large one
助け たすけ
sự giúp đỡ
助け守る たすけまもる
bảo vệ; giữ gìn; giữ
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
助け平 たすけたいら
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ