助平根性
すけべいこんじょう「TRỢ BÌNH CĂN TÍNH」
Greed
☆ Danh từ
Lechery, lewdness

助平根性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 助平根性
雲助根性 くもすけこんじょう
bản tính lưu manh lợi dụng điểm yếu của người khác để moi tiền, bản tính lưu manh
助兵衛根性 すけべえこんじょう
sự phóng đãng, sự dâm đãng
助平 すけべい すけべ すけべえ
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
助け平 たすけたいら
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
ど助平 どすけべ どすけべい ドスケベ どスケベ
quái vật tình dục, lecher, hư hỏng
根性 こんじょう
bản tính
性根 しょうこん しょうね
tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí