Các từ liên quan tới 助動詞 (国文法)
法助動詞 ほうじょどうし
trợ động từ khuyết thiếu
助動詞 じょどうし
trợ động từ
補助動詞 ほじょどうし
động từ phụ thuộc; động từ phụ
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
助詞 じょし
trợ từ.
国文法 こくぶんぽう
ngữ pháp của một quốc ngữ; ngữ pháp tiếng Nhật
副助詞 ふくじょし
trạng từ
終助詞 しゅうじょし
kết thúc câu