助平
すけべい すけべ すけべえ「TRỢ BÌNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
Kẻ phóng đâng, kẻ dâm đãng

Từ đồng nghĩa của 助平
noun
助平 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 助平
ど助平 どすけべ どすけべい ドスケベ どスケベ
quái vật tình dục, lecher, hư hỏng
助平根性 すけべいこんじょう
lechery, lewdness
むっつり助平 むっつりすけべい むっつりすけべ
 vẻ bề ngoài không nói lên đc con người thật
助け平 たすけたいら
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn