助業
じょごう「TRỢ NGHIỆP」
Bốn loại lễ đọc, quan sát, lễ bái, và tưởng niệm
☆ Danh từ
Các hành động phụ trợ

助業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 助業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
従業員援助プログラム じゅうぎょういんえんじょぷろぐらむ
Chương trình Hỗ trợ Nhân viên; chương trình hỗ trợ.
農業助成する のうぎょうじょせいする
khuyến nông.
災害救助作業 さいがいきゅーじょさぎょー
công việc cứu trợ thiên tai