Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 助燃性
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
不燃性 ふねんせい
không cháy được
可燃性 かねんせい
đất dầu
難燃性 なんねんせい
tính chống cháy
雲助根性 くもすけこんじょう
bản tính lưu manh lợi dụng điểm yếu của người khác để moi tiền, bản tính lưu manh
助平根性 すけべいこんじょう
lechery, lewdness