助長
じょちょう「TRỢ TRƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thúc đẩy; nuôi dưỡng

Từ đồng nghĩa của 助長
noun
Từ trái nghĩa của 助長
Bảng chia động từ của 助長
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 助長する/じょちょうする |
Quá khứ (た) | 助長した |
Phủ định (未然) | 助長しない |
Lịch sự (丁寧) | 助長します |
te (て) | 助長して |
Khả năng (可能) | 助長できる |
Thụ động (受身) | 助長される |
Sai khiến (使役) | 助長させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 助長すられる |
Điều kiện (条件) | 助長すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 助長しろ |
Ý chí (意向) | 助長しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 助長するな |
助長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 助長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
終助 しゅうじょ
kết thúc câu
助く たすく
giúp đỡ , cứu giúp
飲助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu