努力家 どりょくか
người làm việc chăm chỉ
努力賞 どりょくしょう
phần thưởng cho sự nỗ lực, cố gắng
極力努める きょくりょくつとめる
để làm hết sức (của) ai đó
努努 ゆめゆめ
certainly, absolutely
実らなかった努力 みのらなかったどりょく
những công sức không kết quả (không có kết quả)
奮闘努力 ふんとうどりょく
sự nỗ lực hết mình