努力奮励
どりょくふんれい「NỖ LỰC PHẤN LỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nỗ lực và phấn đấu; lao động, học tập hay làm việc chăm chỉ với tinh thần cố gắng cao nhất
彼
は
成功
のために
努力奮励
を
続
けた。
Anh ấy đã không ngừng nỗ lực phấn đấu để đạt được thành công.

Bảng chia động từ của 努力奮励
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 努力奮励する/どりょくふんれいする |
Quá khứ (た) | 努力奮励した |
Phủ định (未然) | 努力奮励しない |
Lịch sự (丁寧) | 努力奮励します |
te (て) | 努力奮励して |
Khả năng (可能) | 努力奮励できる |
Thụ động (受身) | 努力奮励される |
Sai khiến (使役) | 努力奮励させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 努力奮励すられる |
Điều kiện (条件) | 努力奮励すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 努力奮励しろ |
Ý chí (意向) | 努力奮励しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 努力奮励するな |