労使交渉
ろうしこうしょう「LAO SỬ GIAO THIỆP」
☆ Danh từ
Sự điều đình lao động - quản lý

労使交渉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労使交渉
労働交渉 ろうどうこうしょう
sự điều đình lao động
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
労使 ろうし
người lao động và người chủ
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
交渉ページ こうしょうページ
trang danh định
交渉員 こうしょういん
Người đàm phán.
性交渉 せいこうしょう
quan hệ tình dục
再交渉 さいこうしょう
đàm phán lại