労働交渉
ろうどうこうしょう「LAO ĐỘNG GIAO THIỆP」
☆ Danh từ
Sự điều đình lao động

労働交渉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労働交渉
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
労使交渉 ろうしこうしょう
sự điều đình lao động - quản lý
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
労働 ろうどう
lao công
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
二交替制労働 にこうたいせいろうどう
Chế độ lao động 2 ca.