労働力搾取
ろうどうりょくさくしゅ
Bóc lột sức lao động
労働力搾取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労働力搾取
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
労働力 ろうどうりょく
sức lao động.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働力率 ろうどうりょくりつ
tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
労働力削減 ろうどうりょくさくげん
giảm lao động
労働力不足 ろうどうりょくぶそく
thiếu lao động
労働力人口 ろうどうりょくじんこう
lực lượng lao động