労働基本権
ろうどうきほんけん
☆ Danh từ
Quyền lao động cơ bản

労働基本権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労働基本権
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働権 ろうどうけん
quyền được làm việc; quyền lao động
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労働権利 ろうどうけんり
Quyền lợi người lao động
労働基準 ろうどうきじゅん
tiêu chuẩn lao động
基本権 きほんけん
quyền cơ bản của con người
労働基準法 ろうどうきじゅんほう
những tiêu chuẩn lao động hành động