Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 労働安全衛生法
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働安全・衛生基準 ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
労働衛生 ろうどうえいせい
sức khỏe lao động
労働衛生サービス ろうどうえいせいサービス
dịch vụ sức khỏe lao động
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
労働衛生看護 ろうどうえいせいかんご
điều dưỡng sức khỏe lao động
労働法 ろうどうほう
luật lao động