労働衛生
ろうどうえいせい「LAO ĐỘNG VỆ SANH」
☆ Cụm từ
Sức khỏe lao động
労働衛生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労働衛生
労働衛生サービス ろうどうえいせいサービス
dịch vụ sức khỏe lao động
労働衛生看護 ろうどうえいせいかんご
điều dưỡng sức khỏe lao động
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労働安全・衛生基準 ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働 ろうどう
lao công
厚生労働相 こうせいろうどうしょう
bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi