Các từ liên quan tới 労働安全衛生法による健康診断
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
健康診断 けんこうしんだん
kiểm tra sức khỏe
労働安全・衛生基準 ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
健康診断書 けんこうしんだんしょ
giấy chứng nhận sức khỏe
労働衛生 ろうどうえいせい
sức khỏe lao động
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
労働衛生サービス ろうどうえいせいサービス
dịch vụ sức khỏe lao động