Các từ liên quan tới 労働安全衛生法による免許証
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働安全・衛生基準 ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
労働衛生 ろうどうえいせい
sức khỏe lao động
労働許可証 ろうどうきょかしょう
công việc cho phép
労働衛生サービス ろうどうえいせいサービス
dịch vụ sức khỏe lao động
免許証 めんきょしょう
giấy phép.
労働許可証書 ろうどうきょかしょうしょ
giấy phép lao động