労働許可証書
ろうどうきょかしょうしょ
Giấy phép lao động

労働許可証書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労働許可証書
労働許可証 ろうどうきょかしょう
công việc cho phép
許可証 きょかしょう
(một) cho phép; giấy phép
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
許可書 きょかしょ
giấy phép.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).