労働疾病兵社会問題省
ろうどうしっぺいへいしゃかいもんだいしょう
Bộ lao động, thương binh và Xã hội
労働疾病兵社会問題省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労働疾病兵社会問題省
労働傷病兵社会省 ろうどうしょうびょうへいしゃかいしょう
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
社会労働省 しゃかいろうどうしょう
bộ lao động thương binh và xã hội.
社会福祉傷病兵労働省 しゃかいふくししょうびょうへいろうどうしょう
Bộ lao động thương binh xã hội.
労働問題 ろうどうもんだい
vấn đề lao động
社会問題 しゃかいもんだい
tệ nạn xã hội.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.