労基法
ろうき ほう「LAO CƠ PHÁP」
☆ Danh từ
Luật lao động

労基法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労基法
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労働基準法 ろうどうきじゅんほう
những tiêu chuẩn lao động hành động
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
労働基準 ろうどうきじゅん
tiêu chuẩn lao động
公労法 こうろうほう
luật lao động công ích
労組法 ろうそほう
luật công đoàn