労資協調
ろうしきょうちょう「LAO TƯ HIỆP ĐIỀU」
☆ Danh từ
Sự hiệp lực giữa lao động và tư sản.

労資協調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労資協調
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
労使協調 ろうしきょうちょう
tập đoàn lao động - quản lý
労資 ろうし
vốn và sức lao động; những người tư bản và những nhân công
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
協調 きょうちょう
sự hiệp lực; sự trợ giúp; sự hợp lực; sự hợp tác; hiệp lực; trợ giúp; hợp lực; hợp tác; cùng nhau
公労協 こうろうきょう
liên đoàn lao động công
協調性 きょうちょうせい
tính hợp tác
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu