公労協
こうろうきょう「CÔNG LAO HIỆP」
☆ Danh từ
Liên đoàn lao động công

公労協 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公労協
公労法 こうろうほう
luật lao động công ích
公労委 こうろうい
Ủy ban Lao động Cộng đồng
労使協調 ろうしきょうちょう
tập đoàn lao động - quản lý
労資協調 ろうしきょうちょう
sự hiệp lực giữa lao động và tư sản.
労働協約 ろうどうきょうやく
hợp đồng lao động (giữa đoàn thể lao động với người sử dụng lao động)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.