Các từ liên quan tới 労金カードサービス
カードサービス カード・サービス
dịch vụ cạc
労金 ろうきん
workers' credit union, labour credit association
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
慰労金 いろうきん
tiền thưởng; sự thưởng cho những dịch vụ (của) ai đó
功労金 こうろうきん
xứng đáng tiền thưởng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình